Có 2 kết quả:

联合古大陆 lián hé gǔ dà lù ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ聯合古大陸 lián hé gǔ dà lù ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄍㄨˇ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Pangea or Pangaea

Từ điển Trung-Anh

Pangea or Pangaea